FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ze Luis

24.1.1991(33) 185cm 84Kg
ST69
RW64
CF67
RF67
CAM64
CM57
CDM46
RM62
RB45
RWB47
CB45
SW45
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
83
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
26
Rê bóng
69
Giữ bóng
65
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
65
Chuyền dài
44
Lực sút
73
Đánh đầu
75
Sút xa
60
Vô-lê
70
Sút xoáy
63
Đá phạt
48
Penalty
67
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
61
Phản ứng
73
Quyết đoán
69
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19