FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anil Koc

29.1.1995(29) 178cm 67Kg
ST50
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM49
CDM39
RM55
RB40
RWB43
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
33
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
60
Khéo léo
76
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
24
Tranh bóng
25
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
42
Chuyền dài
48
Lực sút
55
Đánh đầu
28
Sút xa
48
Vô-lê
49
Sút xoáy
50
Đá phạt
56
Penalty
46
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11