FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Irureta

21.3.1986(38) 180cm 74Kg
ST34
RW35
CF34
RF34
CAM36
CM38
CDM37
RM37
RB36
RWB36
CB35
SW36
GK63
Sức mạnh
61
Thể lực
43
Tăng tốc
41
Tốc độ
44
Nhảy
64
Khéo léo
47
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
27
Rê bóng
24
Giữ bóng
25
Kèm người
22
Tranh bóng
34
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
27
Chuyền dài
36
Lực sút
31
Đánh đầu
28
Sút xa
30
Vô-lê
37
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
35
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
51
Phản ứng
67
Quyết đoán
40
TM phát bóng
63
TM đổ người
73
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
74