FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfredo Donnarumma

30.11.1990(33) 180cm 75Kg
ST63
RW61
CF62
RF62
CAM60
CM54
CDM44
RM60
RB47
RWB49
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
77
Nhảy
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
39
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
24
Tranh bóng
33
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
69
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
61
Vô-lê
60
Sút xoáy
57
Đá phạt
54
Penalty
68
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
53
Phản ứng
61
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20