FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ayanda Patosi

31.10.1992(32) 174cm 67Kg
ST58
RW65
CF63
RF63
CAM65
CM61
CDM45
RM65
RB44
RWB49
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
32
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
18
Rê bóng
74
Giữ bóng
62
Kèm người
13
Tranh bóng
28
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
53
Chuyền dài
68
Lực sút
66
Đánh đầu
44
Sút xa
63
Vô-lê
59
Sút xoáy
70
Đá phạt
66
Penalty
59
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
64
Phản ứng
59
Quyết đoán
36
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15