FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Knyazev

5.11.1992(32) 188cm 82Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM35
CM37
CDM44
RM34
RB43
RWB40
CB50
SW51
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
33
Tăng tốc
50
Tốc độ
33
Nhảy
65
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
45
Rê bóng
16
Giữ bóng
52
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
23
Chuyền dài
35
Lực sút
18
Đánh đầu
50
Sút xa
22
Vô-lê
17
Sút xoáy
43
Đá phạt
43
Penalty
41
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
35
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16