FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anouar Kali

3.6.1991(32) 172cm 67Kg
ST55
RW61
CF59
RF59
CAM62
CM63
CDM60
RM62
RB58
RWB60
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
63
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
51
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
48
Tranh bóng
53
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
49
Chuyền dài
69
Lực sút
59
Đánh đầu
41
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
67
Đá phạt
56
Penalty
54
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
66
Phản ứng
60
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10