FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Devine

8.5.1993(31) 188cm 75Kg
ST34
RW27
CF29
RF29
CAM27
CM31
CDM46
RM28
RB46
RWB42
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
55
Tăng tốc
37
Tốc độ
34
Nhảy
60
Khéo léo
33
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
53
Rê bóng
21
Giữ bóng
30
Kèm người
64
Tranh bóng
56
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
27
Chuyền dài
22
Lực sút
38
Đánh đầu
60
Sút xa
24
Vô-lê
24
Sút xoáy
21
Đá phạt
20
Penalty
45
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
25
Phản ứng
49
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18