FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adnane Tighadouini

30.11.1992(31) 178cm 72Kg
ST66
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM61
CDM50
RM65
RB46
RWB49
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
48
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
66
Khéo léo
63
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
21
Rê bóng
69
Giữ bóng
75
Kèm người
31
Tranh bóng
36
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
68
Chuyền dài
60
Lực sút
69
Đánh đầu
44
Sút xa
72
Vô-lê
69
Sút xoáy
79
Đá phạt
57
Penalty
64
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13