FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Nazarit

13.8.1990(34) 186cm 90Kg
ST62
RW55
CF57
RF57
CAM54
CM51
CDM46
RM54
RB45
RWB46
CB46
SW47
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
60
Khéo léo
45
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
33
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
25
Tranh bóng
38
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
61
Chuyền dài
43
Lực sút
76
Đánh đầu
69
Sút xa
57
Vô-lê
68
Sút xoáy
54
Đá phạt
64
Penalty
73
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14