FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wellington Nem

6.2.1992(32) 165cm 69Kg
ST64
RW68
CF68
RF68
CAM68
CM63
CDM52
RM68
RB53
RWB56
CB45
SW44
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
65
Tăng tốc
76
Tốc độ
85
Nhảy
53
Khéo léo
72
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
28
Rê bóng
69
Giữ bóng
66
Kèm người
34
Tranh bóng
40
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
61
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
60
Vô-lê
57
Sút xoáy
53
Đá phạt
70
Penalty
65
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
72
Phản ứng
70
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18