FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc McCallum

27.3.1993(31) 191cm 78Kg
ST21
RW19
CF19
RF19
CAM19
CM20
CDM22
RM19
RB20
RWB21
CB24
SW25
GK52
Sức mạnh
56
Thể lực
28
Tăng tốc
22
Tốc độ
16
Nhảy
63
Khéo léo
23
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
14
Kèm người
15
Tranh bóng
22
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
17
Chuyền dài
16
Lực sút
15
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
17
Phản ứng
47
Quyết đoán
17
TM phát bóng
49
TM đổ người
53
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
55