FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philip Roberts

7.4.1994(30) 178cm 71Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM51
CDM41
RM57
RB40
RWB44
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
50
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
17
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
35
Sút xa
43
Vô-lê
34
Sút xoáy
28
Đá phạt
40
Penalty
50
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
44
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13