FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_203094

19.10.1990(34) 183cm 75Kg
ST37
RW34
CF36
RF36
CAM37
CM41
CDM47
RM37
RB46
RWB44
CB50
SW51
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
54
Khéo léo
33
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
45
Rê bóng
25
Giữ bóng
35
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
49
Đánh đầu
51
Sút xa
22
Vô-lê
24
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
41
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
47
Phản ứng
47
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12