FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan McBride

15.12.1989(34) 180cm 73Kg
ST41
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM40
CDM50
RM39
RB52
RWB50
CB56
SW55
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
61
Tăng tốc
51
Tốc độ
52
Nhảy
28
Khéo léo
33
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
59
Rê bóng
27
Giữ bóng
38
Kèm người
60
Tranh bóng
56
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
31
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
24
Vô-lê
21
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
34
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
37
Phản ứng
48
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14