FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Sun Kyu

7.10.1987(36) 185cm 82Kg
ST23
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM23
CDM21
RM25
RB22
RWB22
CB21
SW21
GK54
Sức mạnh
42
Thể lực
20
Tăng tốc
42
Tốc độ
43
Nhảy
33
Khéo léo
40
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
20
Chuyền dài
15
Lực sút
15
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
21
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
42
Phản ứng
51
Quyết đoán
16
TM phát bóng
57
TM đổ người
54
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
55