FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roope Riski

16.8.1991(33) 181cm 68Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM56
CM51
CDM46
RM57
RB50
RWB51
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
45
Thể lực
60
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
72
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
40
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
37
Tranh bóng
41
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
42
Lực sút
54
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
58
Sút xoáy
53
Đá phạt
46
Penalty
58
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
44
Phản ứng
63
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18