FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniele Ferri

7.3.1992(32) 186cm 80Kg
ST53
RW50
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM35
RM48
RB36
RWB37
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
19
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
16
Tranh bóng
23
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
55
Chuyền dài
30
Lực sút
49
Đánh đầu
52
Sút xa
55
Vô-lê
57
Sút xoáy
46
Đá phạt
43
Penalty
51
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14