FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianluca Caprari

30.7.1993(31) 172cm 71Kg
ST61
RW67
CF65
RF65
CAM66
CM60
CDM42
RM67
RB44
RWB49
CB30
SW30
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
72
Tăng tốc
78
Tốc độ
77
Nhảy
36
Khéo léo
82
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
16
Rê bóng
74
Giữ bóng
71
Kèm người
19
Tranh bóng
15
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
61
Chuyền dài
59
Lực sút
60
Đánh đầu
43
Sút xa
60
Vô-lê
65
Sút xoáy
65
Đá phạt
64
Penalty
53
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
64
Phản ứng
60
Quyết đoán
20
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16