FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_202815

18.10.1992(32) 171cm 67Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM56
RM58
RB56
RWB57
CB52
SW53
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
77
Khéo léo
71
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
51
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
43
Tranh bóng
56
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
49
Chuyền dài
59
Lực sút
63
Đánh đầu
43
Sút xa
61
Vô-lê
37
Sút xoáy
29
Đá phạt
37
Penalty
50
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14