FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elton Monteiro

22.2.1994(30) 192cm 82Kg
ST43
RW42
CF42
RF42
CAM42
CM44
CDM52
RM44
RB54
RWB52
CB56
SW55
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
58
Tăng tốc
74
Tốc độ
65
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
56
Rê bóng
40
Giữ bóng
49
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
22
Chuyền dài
46
Lực sút
52
Đánh đầu
53
Sút xa
27
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
22
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
29
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16