FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Kettings

25.10.1992(32) 193cm 79Kg
ST21
RW21
CF21
RF21
CAM22
CM22
CDM21
RM22
RB20
RWB20
CB22
SW22
GK55
Sức mạnh
47
Thể lực
20
Tăng tốc
34
Tốc độ
33
Nhảy
52
Khéo léo
39
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
20
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
15
Chuyền dài
24
Lực sút
17
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
29
Phản ứng
47
Quyết đoán
19
TM phát bóng
51
TM đổ người
55
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
54