FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zach Pfeffer

6.1.1995(29) 172cm 68Kg
ST54
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM53
RM56
RB52
RWB53
CB50
SW50
GK23
Sức mạnh
53
Thể lực
59
Tăng tốc
57
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
61
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
46
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
46
Tranh bóng
51
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
46
Chuyền dài
59
Lực sút
61
Đánh đầu
47
Sút xa
48
Vô-lê
43
Sút xoáy
54
Đá phạt
54
Penalty
56
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20