FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lloyd Allinson

7.9.1993(31) 191cm 96Kg
ST22
RW23
CF23
RF23
CAM25
CM25
CDM25
RM24
RB21
RWB22
CB25
SW25
GK53
Sức mạnh
55
Thể lực
24
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
60
Khéo léo
39
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
14
Rê bóng
17
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
18
Chuyền dài
27
Lực sút
22
Đánh đầu
13
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
36
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
47
TM đổ người
52
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
61