FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Taggart

2.6.1993(31) 183cm 69Kg
ST61
RW62
CF63
RF63
CAM62
CM58
CDM48
RM61
RB46
RWB49
CB42
SW41
GK23
Sức mạnh
54
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
69
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
29
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
28
Tranh bóng
31
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
65
Chuyền dài
52
Lực sút
61
Đánh đầu
45
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
62
Đá phạt
35
Penalty
55
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
71
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19