FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Persson

20.6.1984(40) 183cm 80Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM55
CDM59
RM51
RB56
RWB56
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
74
Tăng tốc
44
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
54
Rê bóng
45
Giữ bóng
55
Kèm người
59
Tranh bóng
56
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
44
Chuyền dài
59
Lực sút
66
Đánh đầu
52
Sút xa
52
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
46
Penalty
48
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
79
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14