FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Suso

19.11.1993(31) 176cm 70Kg
ST69
RW75
CF73
RF73
CAM74
CM68
CDM49
RM74
RB49
RWB54
CB36
SW36
GK22
Sức mạnh
48
Thể lực
74
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
53
Khéo léo
83
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
20
Rê bóng
80
Giữ bóng
82
Kèm người
19
Tranh bóng
24
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
68
Chuyền dài
72
Lực sút
70
Đánh đầu
52
Sút xa
81
Vô-lê
63
Sút xoáy
72
Đá phạt
78
Penalty
67
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
72
Phản ứng
67
Quyết đoán
26
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14