FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Earley

28.5.1993(31) 188cm 72Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM46
CDM49
RM46
RB49
RWB49
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
64
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
29
Chuyền dài
49
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
24
Đá phạt
33
Penalty
32
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
38
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15