FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Williamson

25.12.1988(35) 180cm 76Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM48
CDM42
RM53
RB44
RWB46
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
78
Nhảy
65
Khéo léo
79
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
28
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
27
Tranh bóng
30
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
45
Chuyền dài
30
Lực sút
57
Đánh đầu
44
Sút xa
48
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
44
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12