FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Alvarez

14.3.1993(31) 178cm 69Kg
ST60
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM67
RM67
RB68
RWB68
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
70
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
66
Rê bóng
65
Giữ bóng
73
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
42
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
61
Sút xa
53
Vô-lê
31
Sút xoáy
65
Đá phạt
57
Penalty
45
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
61
Phản ứng
77
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12