FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giorgi Chanturia

11.4.1993(31) 181cm 80Kg
ST60
RW64
CF62
RF62
CAM62
CM55
CDM46
RM62
RB44
RWB48
CB39
SW40
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
73
Tốc độ
64
Nhảy
54
Khéo léo
75
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
23
Rê bóng
77
Giữ bóng
72
Kèm người
28
Tranh bóng
26
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
58
Chuyền dài
50
Lực sút
68
Đánh đầu
36
Sút xa
67
Vô-lê
62
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
65
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
46
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18