FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Zongo

6.4.1989(35) 183cm 72Kg
ST62
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM56
CDM50
RM62
RB50
RWB52
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
58
Tăng tốc
85
Tốc độ
81
Nhảy
81
Khéo léo
77
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
27
Rê bóng
61
Giữ bóng
70
Kèm người
31
Tranh bóng
34
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
60
Chuyền dài
51
Lực sút
71
Đánh đầu
55
Sút xa
54
Vô-lê
52
Sút xoáy
57
Đá phạt
48
Penalty
42
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
55
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18