FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdoulay Diaby

21.5.1991(33) 173cm 70Kg
ST66
RW66
CF65
RF65
CAM64
CM60
CDM50
RM66
RB52
RWB54
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
72
Tăng tốc
81
Tốc độ
84
Nhảy
74
Khéo léo
79
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
33
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
27
Tranh bóng
35
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
66
Chuyền dài
60
Lực sút
68
Đánh đầu
63
Sút xa
63
Vô-lê
62
Sút xoáy
49
Đá phạt
48
Penalty
61
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
59
Phản ứng
71
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14