FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cole Grossman

20.4.1989(35) 183cm 75Kg
ST59
RW58
CF60
RF60
CAM60
CM61
CDM60
RM58
RB57
RWB58
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Tăng tốc
51
Tốc độ
52
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
49
Rê bóng
56
Giữ bóng
65
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
57
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
52
Sút xa
65
Vô-lê
45
Sút xoáy
54
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19