FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Farfan

23.6.1988(36) 175cm 72Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM59
CDM57
RM58
RB55
RWB56
CB52
SW52
GK22
Sức mạnh
51
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
49
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
49
Tranh bóng
49
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
55
Chuyền dài
61
Lực sút
59
Đánh đầu
45
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
52
Đá phạt
46
Penalty
52
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18