FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony J Soares

28.11.1988(35) 184cm 75Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM54
CDM60
RM49
RB58
RWB56
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
59
Tăng tốc
51
Tốc độ
48
Nhảy
64
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
40
Giữ bóng
55
Kèm người
65
Tranh bóng
68
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
36
Chuyền dài
55
Lực sút
34
Đánh đầu
63
Sút xa
36
Vô-lê
34
Sút xoáy
52
Đá phạt
42
Penalty
48
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20