FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dimitri Petratos

10.11.1992(32) 176cm 80Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM57
CDM51
RM59
RB51
RWB53
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
71
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
31
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
38
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
36
Tranh bóng
50
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
57
Lực sút
53
Đánh đầu
38
Sút xa
58
Vô-lê
49
Sút xoáy
55
Đá phạt
61
Penalty
57
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
59
Phản ứng
48
Quyết đoán
38
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19