FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Azbe Jug

3.3.1992(32) 192cm 89Kg
ST28
RW29
CF29
RF29
CAM30
CM31
CDM30
RM30
RB28
RWB29
CB28
SW28
GK59
Sức mạnh
67
Thể lực
35
Tăng tốc
49
Tốc độ
48
Nhảy
53
Khéo léo
40
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
12
Rê bóng
21
Giữ bóng
27
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
34
Lực sút
28
Đánh đầu
21
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
21
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
37
Phản ứng
60
Quyết đoán
26
TM phát bóng
56
TM đổ người
66
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
57