FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nacho Cases

22.12.1987(36) 175cm 66Kg
ST58
RW59
CF60
RF60
CAM63
CM67
CDM65
RM61
RB60
RWB61
CB59
SW60
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
76
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
65
Kèm người
44
Tranh bóng
70
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
52
Chuyền dài
69
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
62
Vô-lê
50
Sút xoáy
68
Đá phạt
58
Penalty
45
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13