FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yu Hai

4.6.1987(37) 183cm 70Kg
ST58
RW65
CF62
RF62
CAM64
CM61
CDM52
RM65
RB51
RWB54
CB45
SW45
GK23
Sức mạnh
58
Thể lực
53
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
37
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
45
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
32
Tranh bóng
31
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
59
Chuyền dài
67
Lực sút
53
Đánh đầu
41
Sút xa
46
Vô-lê
43
Sút xoáy
65
Đá phạt
52
Penalty
55
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19