FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ola John

19.5.1992(32) 178cm 79Kg
ST62
RW67
CF65
RF65
CAM65
CM59
CDM45
RM65
RB44
RWB48
CB37
SW37
GK23
Sức mạnh
63
Thể lực
41
Tăng tốc
78
Tốc độ
75
Nhảy
53
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
23
Rê bóng
76
Giữ bóng
69
Kèm người
18
Tranh bóng
24
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
64
Chuyền dài
63
Lực sút
68
Đánh đầu
40
Sút xa
58
Vô-lê
59
Sút xoáy
68
Đá phạt
56
Penalty
53
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
63
Phản ứng
59
Quyết đoán
37
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21