FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Arthur

25.1.1990(34) 180cm 76Kg
ST52
RW52
CF51
RF51
CAM50
CM48
CDM49
RM53
RB53
RWB53
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
75
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
49
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
37
Chuyền dài
42
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
42
Vô-lê
33
Sút xoáy
46
Đá phạt
40
Penalty
40
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16