FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Nadj

26.8.1986(38) 193cm 93Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM28
CM29
CDM28
RM26
RB23
RWB24
CB27
SW26
GK52
Sức mạnh
63
Thể lực
24
Tăng tốc
32
Tốc độ
33
Nhảy
40
Khéo léo
34
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
13
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
16
Chuyền dài
34
Lực sút
26
Đánh đầu
17
Sút xa
21
Vô-lê
19
Sút xoáy
12
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
39
TM phát bóng
54
TM đổ người
50
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
56