FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Regalon

19.2.1987(37) 182cm 74Kg
ST50
RW47
CF49
RF49
CAM49
CM53
CDM59
RM50
RB58
RWB56
CB63
SW63
GK23
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
79
Khéo léo
58
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
66
Rê bóng
42
Giữ bóng
54
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
32
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
69
Sút xa
35
Vô-lê
31
Sút xoáy
43
Đá phạt
48
Penalty
36
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19