FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristiano Piccini

26.9.1992(32) 183cm 77Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM61
CDM67
RM63
RB69
RWB69
CB69
SW68
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
60
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
70
Rê bóng
72
Giữ bóng
66
Kèm người
71
Tranh bóng
70
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
28
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
61
Sút xa
25
Vô-lê
34
Sút xoáy
54
Đá phạt
35
Penalty
33
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
51
Phản ứng
65
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16