FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enda Curran

11.6.1992(32) 176cm 73Kg
ST52
RW51
CF52
RF52
CAM52
CM46
CDM37
RM49
RB34
RWB36
CB34
SW34
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
57
Tăng tốc
58
Tốc độ
54
Nhảy
60
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
14
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
15
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
54
Chuyền dài
35
Lực sút
48
Đánh đầu
56
Sút xa
58
Vô-lê
49
Sút xoáy
37
Đá phạt
36
Penalty
54
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19