FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Blair Adams

8.9.1991(33) 180cm 72Kg
ST48
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM50
CDM53
RM53
RB56
RWB55
CB55
SW54
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
59
Tăng tốc
73
Tốc độ
66
Nhảy
55
Khéo léo
70
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
55
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
47
Tranh bóng
52
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
32
Chuyền dài
41
Lực sút
36
Đánh đầu
44
Sút xa
38
Vô-lê
35
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
37
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
52
Phản ứng
65
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16