FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Veton Berisha

13.4.1994(30) 175cm 71Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM55
CDM49
RM61
RB49
RWB51
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
80
Khéo léo
75
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
28
Rê bóng
61
Giữ bóng
67
Kèm người
33
Tranh bóng
26
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
61
Chuyền dài
44
Lực sút
69
Đánh đầu
52
Sút xa
53
Vô-lê
58
Sút xoáy
56
Đá phạt
41
Penalty
59
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
75
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14