FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Siyanda Xulu

30.12.1991(32) 188cm 76Kg
ST56
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM60
RM56
RB61
RWB60
CB62
SW63
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
63
Tốc độ
76
Nhảy
65
Khéo léo
70
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
64
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
60
Tranh bóng
69
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
47
Chuyền dài
65
Lực sút
57
Đánh đầu
62
Sút xa
43
Vô-lê
51
Sút xoáy
49
Đá phạt
60
Penalty
65
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
46
Phản ứng
62
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15