FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehdi Terki

27.9.1991(33) 185cm 75Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM61
RM61
RB59
RWB60
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
53
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
56
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
60
Tranh bóng
55
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
53
Chuyền dài
60
Lực sút
50
Đánh đầu
51
Sút xa
46
Vô-lê
43
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12